Kết quả điều kiện được cấp học bổng của sinh viên ngành CN KTĐK&TĐH trong 5 năm gần đây

Thông báo điều kiện điểm học bổng các năm Khoa ĐK&TĐH

HK 2, 2020-2021

D12:

CNTĐ: TBC ≥2.94, điểm RL ≥ 83

TĐH&ĐKTBCN: TBC ≥3, điểm RL ≥ 83

D13:

TĐHHTĐ: TBC ≥3.03

TĐH&ĐKTBCN: TBC ≥2.91

CNKTĐK: 2.92

D14:

TĐH&ĐKTBCN: TBC ≥2.84

TĐHHTĐ: TBC ≥2.5

D15:

CNKT&ĐKTĐH: TBC ≥3.67, điểm RL ≥ 83

HK 2,2021-2022

D13:

TĐHHTĐ: TBC ≥3.34

TĐH&ĐKTBCN: TBC ≥2.98

CNKTĐK: 2.94

D14:

TĐH&ĐKTBCN: TBC ≥2.88

TĐHHTĐ: TBC ≥3.12, điểm RL ≥ 90

THDK&TDH: TBC ≥2.92

D15:

TĐH&ĐKTBCN: TBC kì 2  ≥2.5

TĐHHTĐ: TBC kì 2  ≥3.0, điểm RL ≥ 91

CNKTĐK: TBC kì 2 ≥2.5

D16:

TĐH&ĐKTBCN: TBC kì 2  ≥2.59, điểm RL ≥ 91

TĐHHTĐ: TBC kì 2  ≥2.76

THDK&TDH: TBC kì 2 ≥2.5

HK 1, 2022-2023

D13:

TĐHHTĐ: TBC ≥2.99, điểm RL ≥ 86

TĐH&ĐKTBCN: TBC ≥3.39, điểm RL ≥ 87

CNKTĐK: TBC kì 1 = 4, điểm RL ≥ 91

D14:

TĐH&ĐKTBCN: TBC kì 1 ≥2.82

TĐHHTĐ: TBC kì 1 ≥2.5

CNKTDK: TBC kì 1 ≥2.5

D15:

TDHHTD: TBC ≥2.88

THDK&TDH: TBC ≥2.79

TDH&DKTBCN: TBC ≥2.72

D16:

TDHHTD: TBC ≥3.03

THDK&TDH: TBC ≥2.73

TDH&DKTBCN: TBC ≥2.73

HK 2, 2022-2023

D14

Xuất sắc:

Giỏi: TBC ≥3.26, điểm RL ≥ 86

Khá: TBC ≥2.88, điểm RL ≥ 86

D15

Xuất sắc: TBC ≥3.78, điểm RL ≥ 94

Giỏi: TBC ≥3.31, điểm RL ≥ 86

Khá: TBC ≥2.72, điểm RL ≥ 86

D16

Xuất sắc: TBC ≥3.63, điểm RL ≥ 90

Giỏi: TBC ≥3.22, điểm RL ≥ 85

Khá: TBC ≥2.81, điểm RL ≥ 86

D17

Xuất sắc:

Giỏi: TBC ≥3.2, điểm RL ≥ 88

Khá: TBC ≥3.0, điểm RL ≥ 89

HK 1, 2023-2024

D14

Giỏi: TBC ≥4, điểm RL ≥ 81

D15

Xuất sắc: TBC ≥3.63, điểm RL ≥ 90

Giỏi: TBC ≥3.21, điểm RL ≥ 81

Khá: TBC ≥2.84, điểm RL ≥ 80

D16

Giỏi: TBC ≥3.25, điểm RL ≥ 81

Khá: TBC ≥2.86, điểm RL ≥ 80

D17

Giỏi: TBC ≥3.21, điểm RL ≥ 81

Khá: TBC ≥2.95, điểm RL ≥ 80

HK 2, 2023-2024

D15

Giỏi: TBC ≥3.21, điểm RL ≥ 81

D16

Giỏi: TBC ≥3.22, điểm RL ≥ 81

Khá: TBC ≥2.75, điểm RL ≥ 80

D17

Giỏi: TBC ≥3.21, điểm RL ≥ 81

Khá: TBC ≥3.09, điểm RL ≥ 80

D18

Giỏi: TBC ≥3.33, điểm RL ≥ 81

 
Bạn cần hỗ trợ?